Có 2 kết quả:

防閑 fáng xián ㄈㄤˊ ㄒㄧㄢˊ防闲 fáng xián ㄈㄤˊ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to guard

Từ điển Trung-Anh

to guard